Ung thư vú ba âm tính là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Ung thư vú ba âm tính (TNBC) là loại ung thư vú không biểu hiện ER, PR và HER2 đồng thời, khiến liệu pháp nhắm đích hormone và kháng HER2 không hiệu quả. Chẩn đoán TNBC dựa trên nhuộm miễn dịch IHC âm tính ER, PR và HER2, phân loại bổ sung bằng đặc trưng molecular basal-like và chỉ số Ki-67 cao.

Định nghĩa và đặc điểm phân tử

Ung thư vú ba âm tính (TNBC) là phân nhóm ung thư vú không biểu hiện đồng thời ba thụ thể hormone estrogen (ER), progesterone (PR) và thụ thể tăng trưởng biểu bì người loại 2 (HER2). Việc thiếu vắng ER, PR và HER2 khiến các liệu pháp nhắm trúng đích hormone và kháng HER2 không có hiệu quả trên TNBC. Định nghĩa này được xác nhận bằng phương pháp nhuộm miễn dịch miễn dịch (IHC) và/hoặc kỹ thuật lai chọn lọc (FISH) để đánh giá mức độ biểu hiện thụ thể trên mẫu mô u.

Về phân tử, TNBC thường thuộc nhóm “basal-like” với đặc trưng biểu hiện cao của cytokeratin 5/6 và EGFR, đồng thời có chỉ số phân chia tế bào Ki-67 tăng (> 30 %), phản ánh tốc độ nhân đôi nhanh và tính ác tính cao. Mô hình di truyền cho thấy TNBC có tính không ổn định bộ gen, đa phần đi kèm bất thường sao chép gen và đột biến gen đắp vào chu trình sửa chữa DNA.

Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ

TNBC chiếm khoảng 10–15 % tổng số ca ung thư vú toàn cầu, có xu hướng khởi phát ở phụ nữ trẻ (dưới 50 tuổi) hơn so với các thể khác. Tỷ lệ mắc cao hơn được ghi nhận ở phụ nữ gốc Phi Mỹ so với phụ nữ da trắng.

  • Tuổi: Khởi phát sớm, thường dưới 50 tuổi.
  • Chủng tộc: Độ phổ biến cao ở phụ nữ gốc Phi Mỹ và Latin.
  • Yếu tố di truyền: Mang đột biến BRCA1/2 tăng nguy cơ TNBC lên đến 60–80 %.
  • Yếu tố lối sống: Béo phì, thiếu hoạt động thể chất, tiền sử kinh nguyệt sớm trước 12 tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Ung thư vú hoặc buồng trứng ở mẹ hoặc chị em ruột.

Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy TNBC có xu hướng tái phát sớm trong 3 năm đầu sau điều trị và nguy cơ di căn não cao hơn so với các loại ung thư vú khác.

Sinh bệnh học và biểu hiện mô bệnh học

Về mô học, TNBC chủ yếu là ung thư biểu mô thâm nhiễm dạng ống (invasive ductal carcinoma) với đặc điểm biệt hóa trung bình đến kém. Khối u thường có cấu trúc rắn, vỏ bao nghèo, dễ có hoại tử vùng trung tâm và hiện tượng thâm nhiễm mạnh vào mô đệm xung quanh.

Số lượng đa nạp bạch cầu lympho (TILs) trong mô khối u thường cao, phản ánh tính ái lực miễn dịch tự nhiên và liên quan đến khả năng đáp ứng với liệu pháp miễn dịch. Các thể hiếm gặp như carcinoma dạng tuỷ (medullary carcinoma) và carcinoma dạng nang (secretory carcinoma) cũng được xếp vào TNBC do cùng đặc tính ba âm tính.

Thể mô bệnh họcTỷ lệĐặc điểm chính
Invasive ductal carcinoma75–80 %Khối rắn, hoại tử, biệt hóa kém
Medullary carcinoma3–5 %Rõ ranh giới, TILs cao
Metaplastic carcinoma1–4 %Đa dạng thành phần mô
Secretory carcinoma< 0.2 %Sản xuất chất bài tiết, hiếm gặp

Cơ chế phân tử và đặc trưng di truyền

TNBC liên quan chặt chẽ đến đột biến gen BRCA1/2, dẫn đến suy giảm sửa chữa đứt gãy kép DNA qua con đường đồng phân (homologous recombination). Đồng thời, đột biến TP53 xuất hiện trong hơn 80 % trường hợp, làm tăng tính bất ổn định bộ gen và thúc đẩy tăng sinh tế bào ác tính.

  • BRCA1/2: Sửa chữa DNA kém → nhạy cảm với chất ức chế PARP.
  • TP53: Kiểm soát chu kỳ tế bào bị lỗi → phân chia không kiểm soát.
  • EGFR: Biểu hiện cao → mục tiêu tiềm năng cho liệu pháp kháng thể đơn dòng.
  • PD-L1: Tăng biểu hiện trên tế bào u → cơ hội sử dụng liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch.

Phân tích bộ gen toàn diện (NGS) đã phát hiện các bất thường sao chép gen (CNV) như khuếch đại MYC, mất đoạn PTEN và đột biến PIK3CA, mở ra cơ hội cho các liệu pháp nhắm mục tiêu mới.

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán ung thư vú ba âm tính (TNBC) khởi đầu bằng thăm khám lâm sàng kết hợp chẩn đoán hình ảnh. Nhũ ảnh (mammography) là tiêu chuẩn vàng để phát hiện tổn thương vú, độ nhạy đạt 85–90% ở phụ nữ >50 tuổi, nhưng giảm ở mô vú đặc. Siêu âm Doppler hỗ trợ phân biệt khối rắn và nang, đánh giá tính mạch hóa và giúp sinh thiết có hướng dẫn. Chụp cộng hưởng từ (MRI) vú có độ nhạy >95% trong phát hiện tổn thương đa ổ và đánh giá đáp ứng hóa trị tân bổ trợ.

Phương phápƯu điểmHạn chế
MammographyĐộ phân giải cao, tiêu chuẩn ổn địnhGiảm nhạy ở vú đặc, tia X
UltrasoundKhông xâm lấn, đánh giá mạch máuPhụ thuộc kỹ thuật viên
MRI vúHình ảnh ba chiều, nhạy caoChi phí cao, cần thuốc tương phản

Chẩn đoán xác định dựa trên sinh thiết kim lõi và mô bệnh học. Kỹ thuật nhuộm miễn dịch (IHC) xác định âm tính ER, PR, HER2. Trường hợp IHC HER2 2+ cần khảo sát FISH để loại trừ biểu hiện HER2 giả. Giải trình tự thế hệ mới (NGS) để phát hiện đột biến BRCA1/2 và bất thường sao chép gen hỗ trợ cá thể hóa điều trị.

Chiến lược điều trị tiêu chuẩn

Điều trị TNBC giai đoạn sớm ưu tiên phẫu thuật bảo tồn vú (BCS) kết hợp xạ trị hoặc cắt bỏ toàn phần vú tùy vào kích thước khối u và độ rộng an toàn mô lành. Sinh thiết hạch nách hoặc kỹ thuật đánh dấu hạch gác giúp xác định di căn hạch nách, quyết định xạ trị nách.

Hóa trị tân bổ trợ (neoadjuvant) với phác đồ anthracycline-taxane được khuyến cáo để giảm kích thước u, tăng tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn mô bệnh học (pCR), và cải thiện sống còn không bệnh (DFS). Nhiều nghiên cứu cho thấy pCR sau neoadjuvant là chỉ điểm tiên lượng mạnh mẽ cho TNBC.

  • Phác đồ AC-T: Doxorubicin + Cyclophosphamide → Paclitaxel.
  • Phác đồ TC: Docetaxel + Cyclophosphamide.
  • Phác đồ ddAC-T: Liều phân chia Doxorubicin + Cyclophosphamide → Paclitaxel liều cao.

Hóa trị bổ trợ sau mổ tương tự phác đồ neoadjuvant hoặc điều chỉnh tùy đáp ứng. Hóa chất như platinum (Carboplatin) có thể thêm vào phác đồ để tăng hiệu quả trên bệnh nhân BRCA1/2 dương tính.

Các liệu pháp mục tiêu và miễn dịch

Đột biến BRCA1/2 trong TNBC tạo cơ hội sử dụng chất ức chế PARP như olaparib và talazoparib, giúp tăng tỷ lệ đáp ứng và kéo dài thời gian sống còn không tiến triển bệnh (PFS) ở bệnh nhân di căn (NCI PARP Inhibitors: cancer.gov).

Miễn dịch trị liệu với kháng thể đơn dòng nhắm PD-L1/PD-1 cải thiện kết quả điều trị. Atezolizumab kết hợp nab-paclitaxel được FDA phê duyệt cho TNBC PD-L1 dương tính, kéo dài sống còn toàn bộ (OS) và PFS (FDA Approval: fda.gov).

  • Olaparib, Talazoparib: Ức chế PARP, hiệu quả với BRCA-mutant.
  • Atezolizumab, Pembrolizumab: Kháng PD-L1/PD-1, tăng đáp ứng miễn dịch.
  • Trastuzumab deruxtecan: Thuốc kết hợp kháng thể-thuốc cho HER2-low TNBC đang thử nghiệm lâm sàng.

Các thử nghiệm giai đoạn II/III đang đánh giá phối hợp PARP inhibitors và immune checkpoint inhibitors hoặc kết hợp với thuốc kháng angiogenesis như bevacizumab để tối ưu hóa hiệu quả lâm sàng.

Tiên lượng và theo dõi

Tiên lượng TNBC thường kém hơn so với các thể dương thụ thể, đặc biệt nguy cơ tái phát cao trong 3 năm đầu sau điều trị. Tỷ lệ sống còn 5 năm dao động từ 77% ở giai đoạn I lên 30–40% ở giai đoạn III.

Theo dõi định kỳ bao gồm khám lâm sàng và hình ảnh 6–12 tháng/lần trong 5 năm đầu, sau đó mỗi năm. Chụp PET-CT được chỉ định khi nghi ngờ tái phát xa hoặc diễn tiến bệnh nhanh. Định lượng marker huyết thanh CA 15-3 và CEA hỗ trợ phát hiện tái phát và đánh giá đáp ứng điều trị.

  • Khám lâm sàng: 6 tháng/lần (5 năm đầu).
  • Chụp nhũ ảnh/siêu âm: 12 tháng/lần.
  • PET-CT: khi có triệu chứng hoặc marker tăng.

Thách thức lâm sàng

Tính đa dạng phân tử cao và thiếu mục tiêu điều trị đặc hiệu làm TNBC khó kiểm soát. Biến thể phân nhóm TNBC (basal-like, mesenchymal, luminal androgen receptor) cho thấy tiên lượng và đáp ứng điều trị khác nhau, đòi hỏi cá thể hóa chiến lược.

Tác dụng phụ nặng của hóa trị và miễn dịch trị liệu ảnh hưởng chất lượng sống, như nhiễm độc tủy, phù nề, dị ứng thuốc và biến chứng miễn dịch tự miễn. Cân bằng hiệu quả và độc tính là thách thức trong lâm sàng và nghiên cứu.

Hướng nghiên cứu tương lai

Liệu pháp vaccine neoantigen cá thể hóa nhắm vào kháng nguyên độc nhất của tế bào u đang ở giai đoạn thử nghiệm lâm sàng, hứa hẹn tăng cường đáp ứng miễn dịch chuyên biệt mà ít độc tính hơn.

Tế bào T CAR-T nhắm EGFR hoặc ROR1 trên tế bào TNBC được thiết kế để nhận diện và tiêu diệt tế bào u, với kết quả tiền lâm sàng khả quan. AI/ML hỗ trợ phân tích hình ảnh mô bệnh học dự đoán đáp ứng và tối ưu hóa lựa chọn điều trị.

  • Vaccine neoantigen: thử nghiệm giai đoạn I/II.
  • CAR-T cell therapy: nghiên cứu preclinical và phase I.
  • AI trong hình ảnh y khoa: phân tích IHC và MRI tự động.

Tài liệu tham khảo

  1. Foulkes, W.D.; Smith, I.E.; Reis-Filho, J.S. “Triple-negative breast cancer.” N. Engl. J. Med. 363(20):1938–1948, 2010.
  2. Lehmann, B.D.; et al. “Identification of human triple-negative breast cancer subtypes and preclinical models for selection of targeted therapies.” J. Clin. Invest. 121(7):2750–2767, 2011.
  3. American Cancer Society. “Triple Negative Breast Cancer.” cancer.org
  4. National Cancer Institute. “Triple-Negative Breast Cancer Treatment.” cancer.gov
  5. Cancer Research UK. “Triple Negative Breast Cancer.” cancerresearchuk.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ung thư vú ba âm tính:

Các bạch cầu tụ huyết và phản ứng với hóa trị liệu neoadjuvant có hoặc không có carboplatin trong ung thư vú dương tính với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người 2 và ung thư vú ba lần âm tính Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 33 Số 9 - Trang 983-991 - 2015
Mục đích Sự điều chỉnh các tương tác miễn dịch trong mô ung thư là một chiến lược điều trị hứa hẹn. Để nghiên cứu khả năng miễn dịch của các loại ung thư vú (BC) dương tính với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người 2 (HER2) và ung thư vú ba lần âm tính (TN), chúng tôi đã đánh giá các lymhô bào xâm nhập khối u (TILs) và các gen liên quan đến miễn dịch t...... hiện toàn bộ
Chẩn đoán ung thư vú ba lần âm tính dựa trên dấu hiệu radiomic trích xuất từ chụp cắt lớp vi tính ngực có tăng cường tương phản trước phẫu thuật Dịch bởi AI
BMC Cancer - - 2020
Tóm tắt Nền tảng Mục tiêu của nghiên cứu này là khám phá giá trị chẩn đoán của các đặc điểm radiomics từ chụp cắt lớp vi tính (CT) trước phẫu thuật đối với ung thư vú ba lần âm tính (TNBC) nhằm cải thiện điều trị cho bệnh nhân mắc ung thư vú. ...... hiện toàn bộ
#chẩn đoán #ung thư vú ba lần âm tính #radiomics #chụp cắt lớp vi tính #chất cản quang #đường cong ROC
Nhắm mục tiêu vào động học ty thể bằng AZD5363 trong các quả cầu tế bào gốc xuất phát từ ung thư vú ba âm tính MDA-MB-231 Dịch bởi AI
Naunyn-Schmiedebergs Archiv für Pharmakologie und experimentelle Pathologie - - 2023
Tóm tắtCác tế bào gốc ung thư vú (BCSCs) được cho là góp phần vào sự kháng thuốc hóa trị và tái phát của bệnh ung thư vú. Do đó, BCSCs đại diện cho một mục tiêu triển vọng trong việc phát triển các chiến lược điều trị ung thư vú mới. Động học ty thể trong BCSCs gần đây đã được nhấn mạnh như một phương pháp khả thi để nhắm đến BCSCs. Trong nghiên cứu này, một mô hìn...... hiện toàn bộ
#ung thư vú #tế bào gốc ung thư vú #động học ty thể #AZD5363 #apoptosis
KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN UNG THƯ VÚ BỘ BA ÂM TÍNH GIAI ĐOẠN I-III TẠI BỆNH VIỆN UNG BƯỚU NGHỆ AN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 518 Số 1 - 2022
Giới thiệu: Ung thư vú có ER, PR, HER2 âm tính (Triple negative – TN) chiếm khoảng 15% tổng số ung thư vú, với các đặc điểm khác biệt về lâm sàng, mô bệnh học, vị trí tái phát di căn. Phân nhóm này có tiên lượng xấu liên quan đến tái phát sớm và thời gian sống thêm ngắn. Mục tiêu của đề tài này nhằm đánh giá kết quả điều trị bệnh nhân TN tại Bệnh viện Ung bướu Nghệ An giai đoạn 2015-2021. Đối tượn...... hiện toàn bộ
#Ung thư vú bộ ba âm tính #hóa chất bổ trợ #anthracyclin #taxane
KẾT QUẢ HÓA TRỊ PHÁC ĐỒ CHỨA PLATIN TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BIỂU MÔ TUYẾN VÚ CÓ BỘ BA ÂM TÍNH TÁI PHÁT DI CĂN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị bằng phác đồ hóa chất chứa platin trên bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến vú có bộ ba âm tính (BBAT) tái phát di căn. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả hồi cứu trên 56 bệnh nhân được chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến vú có BBAT tái phát hoặc di căn. Kết quả: Đặc điểm nhóm nghiên cứu: Tuổi trung bình ở thời điểm tái phát, di căn là 49,2 ±12,2. Thời...... hiện toàn bộ
#Ung thư vú bộ ba âm tính #platin #thời gian sống thêm bệnh không tiến triển
Thực hiện chính sách bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống vùng đồng bào dân tộc thiểu số ở huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng
Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn - Tập 10 Số 1b - Trang 59-73 - 2025
Trong những năm gần đây, nhiều chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế, xã hội, văn hóa vùng dân tộc thiểu số đã được ban hành và đi vào thực hiện. Bài viết này nghiên cứu việc thực hiện chính sách bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống vùng đồng bào dân tộc thiểu số ở huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng. Bài viết sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu và phương pháp thu thập tài liệu thứ cấp nhằm nhận diện t...... hiện toàn bộ
#chính sách dân tộc #bảo tồn #giá trị văn hóa #vùng dân tộc thiểu số #Bảo Lâm.
Yếu tố điều tiết chính PNPLA8 thúc đẩy quá trình tái lập trình phospholipid gây ra sự tăng trưởng và di chuyển trong ung thư vú ba âm tính Dịch bởi AI
Breast Cancer Research - Tập 25 - Trang 1-22 - 2023
Ung thư vú ba âm tính (TNBC) là loại ung thư vú có tính chất hung dữ nhất và dẫn đến những kết quả kém nhất cho bệnh nhân dù đã được phẫu thuật và điều trị hóa trị. Việc khám phá các cơ chế phân tử mới của TNBC có thể dẫn đến việc phát triển các mục tiêu phân tử mới là vô cùng quan trọng để cải thiện các lựa chọn điều trị cho TNBC. Chúng tôi đã tìm cách xác định các mục tiêu điều trị mới trong TNB...... hiện toàn bộ
#ung thư vú ba âm tính #PNPLA8 #tái lập trình phospholipid #điều trị phân tử #cơ chế phân tử
Sự thoát khỏi miễn dịch và sự tiến triển của ung thư vú HER-2/neu âm tính dưới áp lực miễn dịch Dịch bởi AI
Journal of Translational Medicine - Tập 9 - Trang 1-5 - 2011
Dữ liệu mới nổi từ các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng cho thấy phản ứng tế bào T đặc hiệu HER-2/neu có thể gây ra mất kháng nguyên HER-2/neu trong các tế bào u. Những dữ liệu này gợi ý rằng các bệnh nhân ung thư vú HER-2/neu âm tính có thể đã từng có tổn thương tiền ác tính HER-2/neu dương tính trong quá khứ, điều này đã tiến triển thành ung thư vú HER-2/neu âm tính dưới áp lực miễn dịch đặc...... hiện toàn bộ
#HER-2/neu #ung thư vú #áp lực miễn dịch #tế bào T #IFN-γ #DCIS
Lịch sử gia đình và nguy cơ ung thư vú tại chỗ và ung thư vú ba âm tính ở quần thể người Hán Trung Quốc: một nghiên cứu trường hợp - đối chứng Dịch bởi AI
World Journal of Surgical Oncology - - 2013
Mối liên quan giữa lịch sử gia đình và nguy cơ ung thư vú ba âm tính cũng như ung thư vú tại chỗ (DCIS) chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng, đặc biệt là trong các quần thể người Châu Á. Chúng tôi đã điều tra mối liên hệ giữa lịch sử gia đình và nguy cơ DCIS hoặc ung thư vú ba âm tính ở quần thể người Hán Trung Quốc. Một nghiên cứu trường hợp - đối chứng, bao gồm 926 bệnh nhân ung thư vú và 1.187 người đ...... hiện toàn bộ
#ung thư vú #ung thư vú ba âm tính #lịch sử gia đình #ung thư vú tại chỗ #nghiên cứu trường hợp - đối chứng
10. Lympho bào xâm nhập u và mối liên quan với một số đặc điểm mô bệnh học trong ung thư biểu mô vú bộ ba âm tính
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Tập 179 Số 6 - Trang 90-98 - 2024
Nghiên cứu này nhằm xác định tỷ lệ lympho bào xâm nhập u (Tumor infiltrating lymphocytes-TILs) và đối chiếu với một số đặc điểm mô bệnh học của ung thư biểu mô vú bộ ba âm tính (Triple-negative breast cancer-TNBC). Chúng tôi tiến hành nghiên cứu trên 214 bệnh nhân TNBC được chẩn đoá...... hiện toàn bộ
#Lympho bào xâm nhập u #Ung thư vú #Ung thư vú bộ ba âm tính
Tổng số: 35   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4